1. Mô tả sản phẩm:
Keo silicone chống chịu thời tiết dowsil 791 là sản phẩm silicone sealant một thành phần lưu hóa trung tính được thiết kế cho bề mặt kính của các tòa nhà nhằm chống chịu thời tiết tại các khu vực địa lý khác nhau. Sản phẩm không thể sơn phủ.
2. Đặc điểm:
- Bám dính với hầu hết các loại vật liệu dùng trong xây dựng và hoàn thiện công trình
- Lưu hóa trung tính, không bào mòn thép mạ kẽm hay gặm mòn bê tông
- Có khả năng chống chịu tốt với thời tiết, bức xạ tia cực tím, chấn động, ẩm mốc, ozone, nhiệt độ cao, các chất gây ô nhiễm không khí, các hóa chất tẩy rửa và nhiều loại dung môi khác.
- Tuổi thọ cao chất trám sau khi lưu hóa vấn giữ được sự đàn hồi trong khoảng nhiệt độ từ -50C đến + 150C mà không bị rách, gãy, khô hay bị giòn
- Đạt các tiêu chuẩn quốc tế như CNS 8903, BS 5889, và BS EN ISO 11600
- Dàn hồi tốt, khả năng co giãn là 25% so với chiều rộng mối nối
- Không bị rớt hay đổ sụp bất ngờ, có thể sử dụng cho các mối nối nằm ngang hoặc trên cao
- Dễ dàng sử dụng – một thành phần, không cần pha trộn
- Có thể sử dụng vào bất kỳ mùa nào trong năm
3.Lợi ích:
- Khả năng chống chịu thời tiết tốt – hầu như không bị tác động bởi nắng, mưa tuyết, ozone hay nhiệt độ cao
- Sử dụng dễ dàng
- Bám dính tốt với phần lớn các loại nguyên vật liệu xây dựng ma không cần sơn lót
- Khả năng phục hồi cao sau khi bị kéo căng và nén chặt
- Ứng dụng dễ dàng – dùng được loại chất trám kết cấu của Dow Corning
4. Tính năng đặc trưng:
Đặc tính | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Khi cung cấp – đa được kiểm nghiệm ở nhiệt độ 25c, độ ẩm tương đối 50% | ||
Độ lún, võng | 0 | |
Ước tính thời gian làm việc, phút | 10 | |
Thời gian lưu hóa bề mặt, phút | Giờ | 30 |
Màu | 30 | |
Tỷ lệ lưu hóa và thời gian làm việc sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhiệt đô và độ ẩm | ||
Trọng lực cụ thể | Giờ | 1,03 |
Màu | 1,4 | |
Sau khi lưu hóa – sau 7 ngày ở nhiệt độ 25C, độ ẩm tương đối 50% | ||
Giờ | 27 | |
Vật đo độ cứng, trụ A, các điểm | Màu | 32 |
Sức căng tối đa theo tiêu chuẩn ASTM D412, MPa | 1,1 | |
Độ giãn tối đa theo tiêu chuẩn ASTM D412 | 400% | |
Sự ổn định nhiệt độ, tính theo C | -20 đến 120 | |
Khả năng co giãn, % | 25% | |
Tiêu chuẩn áp dụng | BS 5889 Loại B | |
CNS 8903 A 2136 SR-1-9030-A-N | ||
BS EN ISO 11600 25 MH |
Reviews
There are no reviews yet.